8:00 - 19:00 (Tất cả các ngày trong tuần)
| Dịch Vụ | Đơn Giá (VNĐ) |
|---|---|
| Răng sứ Mỹ | 1.200.000 |
| Răng sứ Titan | 1.800.000 |
| Răng sứ Chrom Cobal | 2.500.000 |
| Răng sứ Zirconia | 3.500.000 |
| Răng sứ Cercon | 4.900.000 |
| Răng sứ Lava (Mỹ) | 7.000.000 |
| Răng sứ Nacera (Đức) | 9.000.000 |
| Răng sứ NT 200 (Anh) | 12.000.000 |
| Dịch Vụ | Đơn Giá (VNĐ) |
|---|---|
| Implant Hàn Quốc | 18.000.000 |
| Implant Mỹ Hiossen | 22.000.000 |
| Implant Pháp Teka | 23.000.000 |
| Implant Thụy Sĩ Straumann | 32.000.000 |
| Dịch Vụ | Đơn Giá (VNĐ) |
|---|---|
| Ghép xương trên 1 răng | 3.699.000 |
| Ghép xương theo vùng | 4.899.000 |
| Nâng xoang kín | 8.999.000 |
| Nâng xoang hở | 14.999.000 |
| Dịch Vụ | Đơn Giá (VNĐ) |
|---|---|
| Tẩy trắng tại phòng khám | 1.800.000 |
| Tẩy trắng tại nhà | 800.000 |
| Dịch Vụ | Đơn Giá (VNĐ) |
|---|---|
| Xoang 1 | 150.000 |
| Xoang 2 | 200.000 |
| Xoang 3 | 250.000 |
| Xoang 4 | 300.000 |
| Dịch Vụ | Đơn Giá (VNĐ) |
|---|---|
| Răng 1 ống tủy | 399.000 |
| Răng 2 ống tủy | 499.000 |
| Răng 3 ống tủy | 599.000 |
| Răng 4 ống tủy | 699.000 |
| Dịch Vụ | Đơn Giá (VNĐ) |
|---|---|
| Cấp độ 1 | 150.000 |
| Cấp độ 2 | 200.000 |
| Cấp độ 3 | 300.000 |
| Dịch Vụ | Đơn Giá (VNĐ) |
|---|---|
| Nhổ răng 1 chân | 199.000 |
| Nhổ răng 2 chân | 299.000 |
| Nhổ răng 3 chân | 399.000 |
| Nhổ răng khôn hàm trên | 799.000 – 1.899.000 |
| Nhổ răng khôn hàm dưới | 799.000 – 2.999.000 |